Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng 2016 - Đôi
Giao diện
Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng 2016 - Đôi | |
---|---|
Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng 2016 | |
Vô địch | Sanchai Ratiwatana Sonchat Ratiwatana |
Á quân | Jeevan Nedunchezhiyan Ramkumar Ramanathan |
Tỷ số chung cuộc | 7–5, 6–4 |
Tristan Lamasine và Nils Langer là đương kim vô địch, nhưng không chọn bảo vệ danh hiệu của họ.
Sanchai và Sonchat Ratiwatana là nhà vô địch sau khi đánh bại Jeevan Nedunchezhiyan và Ramkumar Ramanathan 7–5, 6–4 trong trận chung kết.
Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]- Sanchai Ratiwatana / Sonchat Ratiwatana (Vô địch)
- Hsieh Cheng-peng / Peng Hsien-yin (Vòng 1)
- Saketh Myneni / Sanam Singh (Rút lui)
- Jeevan Nedunchezhiyan / Ramkumar Ramanathan (Chung kết)
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Từ viết tắt
[sửa mã nguồn]
|
|
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | Sa Ratiwatana So Ratiwatana | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
S Kozlov M Krueger | 62 | 1 | 1 | Sa Ratiwatana So Ratiwatana | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | NH Lý TH Nguyễn | 6 | 6 | WC | NH Lý TH Nguyễn | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||
T Daniel A Santillan | 4 | 3 | 1 | Sa Ratiwatana So Ratiwatana | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
LL | N Čačić Nebojša Perić | 2 | 2 | VS Prashanth C Rungkat | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||
A Arnaboldi P Gojowczyk | 6 | 6 | A Arnaboldi P Gojowczyk | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||
WC | Lê Công Tiễn Nguyễn Đắc Tiến | 0 | 2 | VS Prashanth C Rungkat | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
VS Prashanth C Rungkat | 6 | 6 | 1 | Sa Ratiwatana So Ratiwatana | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | Hiroyasu Ehara Masato Shiga | 3 | 66 | 4 | J Nedunchezhiyan R Ramanathan | 5 | 4 | ||||||||||||||||||||
LL | Laurent Rochette Maxime Tabatruong | 6 | 78 | LL | L Rochette M Tabatruong | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
S Balaji T Ito | 6 | 3 | [4] | 4 | J Nedunchezhiyan R Ramanathan | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
4 | J Nedunchezhiyan R Ramanathan | 0 | 6 | [10] | 4 | J Nedunchezhiyan R Ramanathan | 711 | 6 | |||||||||||||||||||
K Takeuchi Y Uchiyama | 6 | 6 | K Takeuchi Y Uchiyama | 69 | 4 | ||||||||||||||||||||||
WC | Stefan Skadarka J Wang | 3 | 3 | K Takeuchi Y Uchiyama | 6 | 4 | [13] | ||||||||||||||||||||
J Thompson A Whittington | 6 | 4 | [10] | J Thompson A Whittington | 3 | 6 | [11] | ||||||||||||||||||||
2 | C-p Hsieh H-y Peng | 4 | 6 | [3] |